Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ chân


[nghỉ chân]
to call a halt; to stop for a short while (during a trip)
Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước
Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea



Call a halt, stop for a short while (during a trip)
Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.